Có 2 kết quả:
互市 hỗ thị • 怙恃 hỗ thị
Từ điển trích dẫn
1. Buôn bán với nhau. ☆Tương tự: “thông thương” 通商 .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung sự buôn bán giao dịch giữa hai hoặc nhiều quốc gia với nhau.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0